1. Chất lượng giáo dục năm học 2017-2018 |
| | | | | | | |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp |
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
I | Tổng số học sinh | 358 | 61 | 70 | 96 | 76 | 55 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 358 | 61 | 70 | 96 | 76 | 55 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | 358 | 61 | 70 | 96 | 76 | 55 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 331 | 51 | 66 | 83 | 63 | 46 |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 47 | 10 | 4 | 13 | 11 | 9 |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 358 | 61 | 70 | 96 | 76 | 55 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 302 | 54 | 58 | 78 | 63 | 49 |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 56 | 7 | 12 | 18 | 13 | 6 |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | | | | | | |
1 | Lên lớp (Tỷ lệ so với tổng số) | 358 | 61 | 70 | 96 | 76 | 55 |
a | Trong đó HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 302 | 54 | 58 | 78 | 63 | 49 |
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 3 |
2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | | | | | | |
| 2. Chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2018-2019 | | | | | | | | | STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | I | Tổng số học sinh | 379 | 86 | 61 | 70 | 95 | 67 | II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 379 | 86 | 61 | 70 | 95 | 67 | III | Số học sinh chia theo năng lực | 379 | 86 | 61 | 70 | 95 | 67 | 1 | Tất cả năng lực đều Đạt | 379 | 86 | 61 | 70 | 95 | 67 | 2 | Có ít nhất 1 năng lực Chưa đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | IV | Số học sinh chia theo phâme chất | 379 | 86 | 61 | 70 | 95 | 67 | | Tất cả phẩm chất đều Đạt | 379 | 86 | 61 | 70 | 95 | 67 | 3 | Có ít nhất 1 phẩm chất Chưa đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 379 | 86 | 61 | 70 | 95 | 67 | 1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 156 | 35 | 20 | 30 | 36 | 35 | 2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 219 | 47 | 41 | 40 | 59 | 32 | 3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 379 | 86 | 61 | 70 | 95 | 67 | 1 | Lên lớp (Tỷ lệ so với tổng số) | 375 | 82 | 61 | 70 | 95 | 67 | a | Trong đó HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 162 | 34 | 9 | 24 | 58 | 37 | b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 18 | | | 6 | 8 | 4 | 2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | | |
| | | |